Có 1 kết quả cho từ : 곰돌이
곰돌이
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : con gấu
(귀엽게 이르는 말로) 곰.
(cách nói dễ thương) Con gấu.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 곰돌이 :
- con gấu
Cách đọc từ vựng 곰돌이 : [곰도리]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc