Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 6 kết quả cho từ : 질문
질문
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : việc hỏi, việc chất vấn, câu hỏi
모르는 것이나 알고 싶은 것을 물음.
Việc hỏi điều mà mình không biết hay điều muốn biết.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
선생님의 질문에 내가 대답하려고 했는데 민준이가 가로맡아서 대답해 버렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
친구는 내가 대답려던 것을 가로채서 선생님질문대답했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
범인이 찾는 형사질문에 민준은 말없이으로 뒷문가리켰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
질문갑작스럽다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
모두들 그녀의 갑작스러운 질문당황해서 아무 말도 하지 못했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갑작스레 질문하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 아주 쉬운 질문에도 대답을 못해 후배들 앞에서 개망신을 당했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
네, 그럼 질문 하나만 드리겠습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사회자는 토론자들에게 거두절미간단히 질문해 달라고 요구했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
문 - 問
vấn
sự kiểm tra

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 질문 :
    1. việc hỏi, việc chất vấn, câu hỏi

Cách đọc từ vựng 질문 : [질문]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.