Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가려낼,가려내겠습니다,가려내지 않,가려내시겠습니다,가려내요,가려냅니다,가려냅니까,가려내는데,가려내는,가려낸데,가려낼데,가려내고,가려내면,가려내며,가려내도,가려낸다,가려내다,가려내게,가려내서,가려내야 한다,가려내야 합니다,가려내야 했습니다,가려냈다,가려냈습니다,가려냅니다,가려냈고,가려내,가려냈,가려내,가려낸,가려내라고 하셨다,가려내졌다,가려내지다
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가려내다 :
lọc ra, tách ra
sàng lọc, phân biệt
Cách đọc từ vựng 가려내다 : [가려내다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia