Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
25
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
간절하다
Chủ đề :
EBS 토픽 어휘 고급 Cao cấp - Tính từ
간절하다
[懇切하다]
Tính từ - 형용사
/간ː절하다/
Nghĩa
1 : khẩn thiết
정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
Thành ý hay tấm lòng… cực độ.
2 : thiết tha, cháy bỏng, thành khẩn
무엇을 바라는 마음이 아주 강하다.
Lòng mong muốn điều gì đó rất mạnh mẽ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간절할,간절하겠습니다,간절하지 않,간절하시겠습니다,간절해요,간절합니다,간절합니까,간절하는데,간절하는,간절한데,간절할데,간절하고,간절하면,간절하며,간절해도,간절한다,간절하다,간절하게,간절해서,간절해야 한다,간절해야 합니다,간절해야 했습니다,간절했다,간절했습니다,간절합니다,간절했고,간절하,간절했,간절해,간절한,간절해라고 하셨다,간절해졌다,간절해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 懇
khẩn
간
곡하다
[
懇
曲하다]
khẩn khoản, tha thiết
절 - 切
thiết , thế
간
절
하다
[懇
切
하다]
khẩn thiết
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간절하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간절하다
:
khẩn thiết
thiết tha, cháy bỏng, thành khẩn
간절하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간절하다
: [간ː절하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi