Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 간절하다
간절하다
Tính từ - 형용사

Nghĩa

1 : khẩn thiết
정성이나 마음 등이 아주 지극하다.
Thành ý hay tấm lòng… cực độ.
2 : thiết tha, cháy bỏng, thành khẩn
무엇을 바라는 마음이 아주 강하다.
Lòng mong muốn điều gì đó rất mạnh mẽ.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간절할,간절하겠습니다,간절하지 않,간절하시겠습니다,간절해요,간절합니다,간절합니까,간절하는데,간절하는,간절한데,간절할데,간절하고,간절하면,간절하며,간절해도,간절한다,간절하다,간절하게,간절해서,간절해야 한다,간절해야 합니다,간절해야 했습니다,간절했다,간절했습니다,간절합니다,간절했고,간절하,간절했,간절해,간절한,간절해라고 하셨다,간절해졌다,간절해지다

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 懇
khẩn
곡하다
khẩn khoản, tha thiết
절 - 切
thiết , thế

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간절하다 :
    1. khẩn thiết
    2. thiết tha, cháy bỏng, thành khẩn

Cách đọc từ vựng 간절하다 : [간ː절하다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.