Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가꾸다
가꾸다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : chăm sóc, cắt tỉa
식물이 잘 자라도록 보살피다.
Chăm sóc để thực vật lớn tốt.
2 : chăm sóc, chăm chút
외모를 보기 좋게 꾸미거나 좋은 상태로 유지하다.
Trang điểm ngoại hình trông đẹp mắt hay duy trì trạng thái tốt.
3 : chăm chút, trang hoàng
어떠한 것을 좋게 만들다.
Làm cái gì đó cho tốt.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
피부를 가꾸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
외모를 가꾸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
얼굴을 가꾸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
몸매를 가꾸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
머리를 가꾸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
화초를 가꾸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
화단을 가꾸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
채소를 가꾸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
정원을 가꾸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
장미를 가꾸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가꾸다 :
    1. chăm sóc, cắt tỉa
    2. chăm sóc, chăm chút
    3. chăm chút, trang hoàng

Cách đọc từ vựng 가꾸다 : [가꾸다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.