Có 1 kết quả cho từ : 가꾸다
가꾸다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chăm sóc, cắt tỉa
식물이 잘 자라도록 보살피다.
Chăm sóc để thực vật lớn tốt.
2 : chăm sóc, chăm chút
외모를 보기 좋게 꾸미거나 좋은 상태로 유지하다.
Trang điểm ngoại hình trông đẹp mắt hay duy trì trạng thái tốt.
3 : chăm chút, trang hoàng
어떠한 것을 좋게 만들다.
Làm cái gì đó cho tốt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 가꾸다 :
- chăm sóc, cắt tỉa
- chăm sóc, chăm chút
- chăm chút, trang hoàng
Cách đọc từ vựng 가꾸다 : [가꾸다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.