Có 2 kết quả cho từ : 서술격
Nghĩa
1 : vị cách
문장 안에서 체언이나 체언 구실을 하는 말 뒤에 붙어 이들을 서술어로 만드는 격.
Cách tạo thành vị ngữ trong câu bằng cách gắn vào sau từ ngữ có vai trò thể từ hay vị từ.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
격 - 格
các , cách
서 - 敍
tự
술 - 述
thuật
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 서술격 :
- vị cách
Cách đọc từ vựng 서술격 : [서ː술껵]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.