Có 12 kết quả cho từ : 공연
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2A ,Giáo trình đại học seoul lớp 4A ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 3
Nghĩa
1 : sự công diễn, sự biểu diễn
음악, 무용, 연극 등을 많은 사람들 앞에서 보이는 것.
Việc thể hiện âm nhạc, múa, kịch... trước nhiều người.
Ví dụ
[Được tìm tự động] Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 공연 :
- sự công diễn, sự biểu diễn
Cách đọc từ vựng 공연 : [공연]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.