Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 12 kết quả cho từ : 공연
공연
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự công diễn, sự biểu diễn
음악, 무용, 연극 등을 많은 사람들 앞에서 보이는 것.
Việc thể hiện âm nhạc, múa, kịch... trước nhiều người.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
가극은 이태리어공연되었지만 연기자들의 연기표정을 통해 내용짐작할 수 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가수공연완벽에 가까웠다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가면극을 공연하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가무단이 공연하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공연장이 가설되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대학의 축제가수초대되어 가설무대 위에 올라 공연을 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
공연을 하기 위해 공연운동장가설되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
그래서 두 번째 공연가설무대설치하여 공연하기로 했습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
서로 다른 공연 두 개를 연달아 하려면 무대가 또 필요하지 않습니까?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
극장이 생기기 전에 연극임시로 세워진 가설무대에서 공연되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
공 - 公
công
강태
Khương Thái Công
연 - 演
diễn
sự diễn thuyết, sự thuyết giảng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 공연 :
    1. sự công diễn, sự biểu diễn

Cách đọc từ vựng 공연 : [공연]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.