Có 1 kết quả cho từ : 건투하다
Nghĩa
1 : chiến đấu gan dạ, đấu tranh ngoan cường
의지를 굽히지 않고 씩씩하게 잘 싸우다.
Chiến đấu mạnh mẽ và không nhụt chí.
Ví dụ
[Được tìm tự động]건 - 健
kiện
투 - 鬪
đấu
sự đấu tranh sinh tử, sự chiến đấu một mất một còn, cuộc chiến sinh tử, cuộc chiến một mất một còn
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 건투하다 :
- chiến đấu gan dạ, đấu tranh ngoan cường
Cách đọc từ vựng 건투하다 : [건ː투하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc