Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가로지르다
가로지르다
Động từ - 동사

Nghĩa

1 : gác ngang, cắm ngang
양쪽 사이에 긴 물건을 가로로 놓거나 꽂다.
Đặt hoặc cắm vật dài ngang giữa hai bên.
2 : vắt ngang
어떤 공간의 가운데로 한 쪽 끝에서 다른 쪽 끝까지 놓이다.
Được đặt từ một đầu đến đầu khác ở giữa không gian nào đó.
3 : đâm ngang, chọc ngang
어떤 공간의 가운데를 지나서 가다.
Đi qua giữa không gian nào đó.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 가로지를,가로지르겠습니다,가로지르지 않,가로지르시겠습니다,가로지러요,가로지릅니다,가로지릅니까,가로지르는데,가로지르는,가로지른데,가로지를데,가로지르고,가로지르면,가로지르며,가로지러도,가로지른다,가로지르다,가로지르게,가로지러서,가로지러야 한다,가로지러야 합니다,가로지러야 했습니다,가로지렸다,가로지렸습니다,가로지릅니다,가로지렸고,가로지르,가로지렸,가로지러,가로지른,가로지러라고 하셨다,가로지러졌다,가로지러지다

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가로지르다 :
    1. gác ngang, cắm ngang
    2. vắt ngang
    3. đâm ngang, chọc ngang

Cách đọc từ vựng 가로지르다 : [가로지르다]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.