Có 216 kết quả cho từ : 권
Nghĩa
1 : vùng, khu vực
‘범위’ 또는 ‘그 범위에 속하는 지역’의 뜻을 더하는 접미사.
Hậu tố thêm nghĩa 'phạm vi' hay 'khu vực thuộc về phạm vi đó'.
권 - 圈
khuyên , quyển
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 권 :
- vùng, khu vực
Cách đọc từ vựng 권 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc