Có 3 kết quả cho từ : 빨리다
빨리다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : hút, mút
액체나 기체가 입 속으로 들어가다.
Chất lỏng hay chất khí đi vào trong miệng.
2 : bị lấy mất, bị cuỗm mất
소중한 것을 남에게 빼앗기다.
Bị người khác cướp đi thứ quý trọng.
3 : bị cuốn hút
무언가에 깊이 이끌리다.
Bị lôi kéo sâu vào điều gì đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 빨리다 :
- hút, mút
- bị lấy mất, bị cuỗm mất
- bị cuốn hút
Cách đọc từ vựng 빨리다 : [빨리다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc