Có 4 kết quả cho từ : 위로
Chủ đề : Khoa học hàng hải ,Giáo trình đại học seoul lớp 5A ,Chương trình tiếng Hàn hội nhập xã hội Hàn Quốc KIIP 5 Phần 3 ,Ngày 17 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급
Nghĩa
1 : sự an ủi
따뜻한 말이나 행동 등으로 괴로움을 덜어 주거나 슬픔을 달래 줌.
Việc làm dịu nỗi đau hay làm giảm bớt sự phiền muộn bằng lời lẽ hay hành động ấm áp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]가위로 자르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 위로 :
- sự an ủi
Cách đọc từ vựng 위로 : [위로]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.