Có 1 kết quả cho từ : 굽실굽실하다
굽실굽실하다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : cúi rạp
윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다.
Gập lưng hay cúi đầu lên xuống liên tục đối với người bề trên.
2 : khúm núm
남에게 잘 보이기 위해 자꾸 비굴하게 굴다.
Hay cư xử một cách nhún nhường nhằm lấy lòng người khác.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 굽실굽실하다 :
- cúi rạp
- khúm núm
Cách đọc từ vựng 굽실굽실하다 : [굽씰굽씰하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc