Có 6 kết quả cho từ : 경주
Chủ đề : Topik 1 ( Phần 1 ) ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình đại học seoul lớp 6A Phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 1B ,Thể thao
Nghĩa
1 : Gyeongju; Khánh Châu
경상북도의 동남부에 있는 시. 오랫동안 신라의 수도였고 많은 문화유산이 있어 유명한 관광 도시이다.
Thành phố nằm ở phía Đông Nam tỉnh Gyeongsangbuk là thủ đô của nhà nước Silla trong suốt một thời gian dài, có nhiều di sản văn hóa và là một thành phố du lịch nổi tiếng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경주를 하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
힘이 경주되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
경 - 慶
khanh , khánh , khương
주 - 州
châu
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 경주 :
- Gyeongju; Khánh Châu
Cách đọc từ vựng 경주 : [경ː주]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc