Có 1 kết quả cho từ : 빗방울
빗방울
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : hạt mưa, giọt mưa
비가 되어 하늘에서 떨어지는 물방울.
Giọt nước thành mưa và rơi từ trên trời xuống.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 빗방울 :
- hạt mưa, giọt mưa
Cách đọc từ vựng 빗방울 : [비빵울]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.