Có 1 kết quả cho từ : 나아지다
나아지다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : tốt lên, khá lên
형편이나 상태가 더욱 좋아지다.
Tình hình hay trạng thái trở nên tốt hơn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 나아지다 :
- tốt lên, khá lên
Cách đọc từ vựng 나아지다 : [나아지다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.