Có 1 kết quả cho từ : 구제역
Nghĩa
1 : chứng lở mồm long móng, bệnh lở mồm long móng, sốt lở mồm long móng
소나 돼지 같은 동물이 잘 걸리며 입 안이나 피부에 물집이 생기고 체온이 급격하게 상승하고 식욕이 떨어지는 증상의 바이러스성 전염병.
Bệnh do vi rút gây nên có tính truyền nhiễm dễ xuất hiện ở động vật như bò và lợn với các triệu chứng như xuất hiện mọng nước trên da hoặc miệng, thân nhiệt tăng mạnh, biếng ăn.
Ví dụ
[Được tìm tự động]구 - 口
khẩu
역 - 疫
dịch
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 구제역 :
- chứng lở mồm long móng, bệnh lở mồm long móng, sốt lở mồm long móng
Cách đọc từ vựng 구제역 : [구ː제역]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc