Có 2 kết quả cho từ : 글씨
Chủ đề : Từ vựng trung cấp phần 2 ,Từ vựng trung cấp phần 3 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 2B ,Ngày 4 - 쏙쏙 토픽 어휘 중급
글씨
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : chữ viết, nét chữ
써 놓은 글자의 모양.
Hình ảnh của con chữ được viết ra.
2 : chữ viết, nét chữ
말을 적는 기호. 글자.
Ký kiệu ghi lại lời nói. Chữ viết.
3 : nét bút
글자를 쓰는 법이나 그런 일.
Cách viết chữ hoặc việc như vậy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 글씨 :
- chữ viết, nét chữ
- chữ viết, nét chữ
- nét bút
Cách đọc từ vựng 글씨 : [글씨]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc