Có 1 kết quả cho từ : 깨갱대다
깨갱대다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : kêu ăng ẳng, rên ư ử
개가 무섭거나 아파서 자꾸 소리를 지르다.
Chó kêu lên dai dẳng do sợ hay bị đau.
Ví dụ
[Được tìm tự động]개가 깨갱대다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 깨갱대다 :
- kêu ăng ẳng, rên ư ử
Cách đọc từ vựng 깨갱대다 : [깨갱대다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc