Có 2 kết quả cho từ : 검토하다
Chủ đề : Du học
Nghĩa
1 : kiểm tra kỹ, xem xét lại
어떤 사실이나 내용을 자세히 따져서 조사하고 분석하다.
Xem xét kỹ rồi kiểm tra và phân tích một sự thật hay một nội dung nào đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]건의문을 작성하신 뒤에 제출하시면 검토해 보겠습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
검 - 檢
kiểm
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 검토하다 :
- kiểm tra kỹ, xem xét lại
Cách đọc từ vựng 검토하다 : [검ː토하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc