Có 7 kết quả cho từ : 고추
고추
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : quả ớt, trái ớt
손가락만한 크기로 처음에는 초록색이나 익으면 빨갛게 되고 매운 맛이 나는 열매.
Loại trái cây to bằng ngón tay, lúc đầu có màu xanh đến khi chín chuyển sang màu đỏ có vị cay.
2 : cơ quan sinh dục nam
(비유적으로) 어린 남자아이의 성기.
(Cách nói ẩn dụ) cơ quan sinh dục của bé trai.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고추 :
- quả ớt, trái ớt
- cơ quan sinh dục nam
Cách đọc từ vựng 고추 : [고추]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.