Có 5 kết quả cho từ : 고담
고담1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : lần sau, sau
고것에 뒤이어 오는 때나 자리.
Lúc hay vị trí đến liền sau đó.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 고담 :
- lần sau, sau
Cách đọc từ vựng 고담 : [고담]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc