Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 13 kết quả cho từ : 활동
활동
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : hoạt động
몸을 움직여 행동함.
Việc dịch chuyển cơ thể rồi hành động.
2 : hoạt động
어떤 일에서 좋은 결과를 거두기 위해 힘씀.
Việc cố gắng để gặt hái thành quả tốt ở công việc nào đó.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
활동가로막히다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
한때 정부규제예술가들의 활동가로막혔던 때가 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가맹하여 활동하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가명으로 활동하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
소설가가명으로 작품 활동을 해 왔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
서울을 중심으로 경제 활동이루어지는 것은 인구서울집중되는 현상가속화했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
저는 어머니가외 활동과 그 수입 덕택대학졸업할 수 있었습니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가정과 관련인간활동 전반대해서 배웁니다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
봉사 활동은 나보다 남을 위한 일이라는 점에서 참으로 가치 있는 일이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 봉사 활동시작하면서부터 삶에 대한 가치관이 크게 바뀌었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
동 - 動
động
sự hoạt động, sự vận hành
활 - 活
hoạt , quạt
경제
hoạt động kinh tế

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 활동 :
    1. hoạt động
    2. hoạt động

Cách đọc từ vựng 활동 : [활똥]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.