Có 8 kết quả cho từ : 규범
Nghĩa
1 : quy phạm
한 사회의 구성원으로서 따르고 지켜야 할 원리나 행동 양식.
Hình thức hành động hay nguyên lý phải theo và giữ với tư cách là thành viên của một xã hội.
Ví dụ
[Được tìm tự động]규 - 規
quy
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 규범 :
- quy phạm
Cách đọc từ vựng 규범 : [규범]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc