Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
21
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
간여하다
간여하다
[干與하다]
Động từ - 동사
/가녀하다/
Nghĩa
1 : can dự
남의 일에 끼어들어 참견하다.
Xen vào và tham kiến việc của người khác.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간여할,간여하겠습니다,간여하지 않,간여하시겠습니다,간여해요,간여합니다,간여합니까,간여하는데,간여하는,간여한데,간여할데,간여하고,간여하면,간여하며,간여해도,간여한다,간여하다,간여하게,간여해서,간여해야 한다,간여해야 합니다,간여해야 했습니다,간여했다,간여했습니다,간여합니다,간여했고,간여하,간여했,간여해,간여한,간여해라고 하셨다,간여해졌다,간여해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 干
can , cán
간
구하다
[
干
求하다]
cầu mong
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간여하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간여하다
:
can dự
간여하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간여하다
: [가녀하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi