Có 2 kết quả cho từ : 달콤하다
Chủ đề : Ẩm thực,món ăn,đồ ăn ,Từ vựng trung cấp phần 1 ,Giáo trình đại học seoul lớp 5B Phần 1 ,Ngày 41 - 쏙쏙 50 ngày topik trung cấp ,Tính từ tiếng hàn
달콤하다1
Tính từ - 형용사
Nghĩa
1 : ngọt ngào, ngọt
맛이나 냄새가 기분 좋게 달다.
Mùi hay vị ngọt một cách dễ chịu.
2 : dịu ngọt, ngọt ngào
느낌이 좋고 기분이 좋다.
Mang lại cảm giác và trạng thái thích thú, dễ chịu.
3 : thoải mái, ấm áp
편안하고 포근하다.
Dễ chịu và ấm áp.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 달콤하다 :
- ngọt ngào, ngọt
- dịu ngọt, ngọt ngào
- thoải mái, ấm áp
Cách đọc từ vựng 달콤하다 : [달콤하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Kết quả khác
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.