Có 1 kết quả cho từ : 그랑프리
그랑프리
[grand prix]
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : giải quán quân
가요제나 영화제 등과 같은 대회에서 가장 뛰어난 사람에게 주는 상.
Giải thưởng dành cho người vượt trội nhất trong đại hội như liên hoan phim hay liên hoan âm nhạc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그랑프리 :
- giải quán quân
Cách đọc từ vựng 그랑프리 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc