Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 기복 신앙
기복 신앙

Nghĩa

1 : Tín ngưỡng cầu phúc
복을 비는 신앙.
Tín ngưỡng cầu phúc.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
아주머니부적을 몸에 지니면 복을 얻는다는 기복 신앙을 가지고 있었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기복 신앙으로 변하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
목사는 많은 성도들의 신앙이 이기적기복 신앙으로 전락하였다고 지적했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 물질 추구기복 신앙에 빠지지 않으려고 조심한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기복 신앙으로 믿다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기복 신앙에서 벗어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기복 신앙빠지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
기복 신앙갖다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
기 - 祈
kì , kỳ
sự cầu phúc
신 - 信
thân , tín
가정 통
thông báo gửi về gia đình, sổ liên lạc

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 기복 신앙 :
    1. Tín ngưỡng cầu phúc

Cách đọc từ vựng 기복 신앙 : Không có phần phát âm cho từ vựng này. Nhưng bạn có thể phát âm thanh trong ứng dụng

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.