Có 1 kết quả cho từ : 사교성
Nghĩa
1 : tính cách hòa đồng, tính cách thân thiện
여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는 성질.
Tính cách giỏi kết bạn và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.
Ví dụ
[Được tìm tự động]사교성이 뛰어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 사교성 :
- tính cách hòa đồng, tính cách thân thiện
Cách đọc từ vựng 사교성 : [사교썽]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.