Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 사교성
사교성
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : tính cách hòa đồng, tính cách thân thiện
여러 사람과 잘 사귀고 쉽게 어울리는 성질.
Tính cách giỏi kết bạn và dễ dàng hòa hợp với nhiều người.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
사교성이 좋은 지수는 내왕하고 지내는 사람많다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
둘 다 워낙 사교성이 좋잖아.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사교성좋다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사교성있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사교성없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사교성부족하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사교성이 뛰어나다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
승규는 사교성이 뛰어나서 누구와도 금세 친해지는 것이 장점이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지수는 사교성부족해서 친한 친구가 없다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사교성이 좋은 유민이는 처음 만난 사람들과도 사사롭게 지내곤 한다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
교 - 交
giao
관포지
keo sơn gắn bó
사 - 社
개인 회
công ty tư nhân
성 - 性
tính
가공
tính gia công, tính chế biến

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 사교성 :
    1. tính cách hòa đồng, tính cách thân thiện

Cách đọc từ vựng 사교성 : [사교썽]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.