Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
26
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
간악하다
간악하다
[奸惡하다]
Tính từ - 형용사
/가나카다/
Nghĩa
1 : gian ác
간사하고 악독하다.
Gian trá và độc ác.
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간악할,간악하겠습니다,간악하지 않,간악하시겠습니다,간악해요,간악합니다,간악합니까,간악하는데,간악하는,간악한데,간악할데,간악하고,간악하면,간악하며,간악해도,간악한다,간악하다,간악하게,간악해서,간악해야 한다,간악해야 합니다,간악해야 했습니다,간악했다,간악했습니다,간악합니다,간악했고,간악하,간악했,간악해,간악한,간악해라고 하셨다,간악해졌다,간악해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 奸
can , gian
간
계
[
奸
計]
gian kế
악 - 惡
ác , ô , ố
간
악
하다
[奸
惡
하다]
gian ác
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간악하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간악하다
:
gian ác
간악하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간악하다
: [가나카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi