Có 1 kết quả cho từ : 그까짓
그까짓
Định từ - 관형사
Nghĩa
1 : không đáng, nhỏ nhoi, bé tí
겨우 그만한 정도의.
Ở mức độ nhỏ không đáng kể.
Ví dụ
[Được tìm tự động]너는 대학생이 되어서 초등학생도 푸는 그까짓 문제도 못 풀어?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gi
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 그까짓 :
- không đáng, nhỏ nhoi, bé tí
Cách đọc từ vựng 그까짓 : [그까짇]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc