Có 1 kết quả cho từ : 껌둥이
껌둥이
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : con mực, chó mực
(귀엽게 이르는 말로) 털색이 검은 개.
(cách nói dễ thương) Con chó có bộ lông màu đen.
2 : người da đen
피부색이 검은 사람.
Người có da màu đen.
3 : thằng mọi
(낮잡아 이르는 말로) 흑인.
(cách nói xem thường) Người da đen
Ví dụ
[Được tìm tự động]껌둥이로 불리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
껌둥이를 키우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 껌둥이 :
- con mực, chó mực
- người da đen
- thằng mọi
Cách đọc từ vựng 껌둥이 : [껌둥이]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.