Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 껌둥이
껌둥이
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : con mực, chó mực
(귀엽게 이르는 말로) 털색이 검은 개.
(cách nói dễ thương) Con chó có bộ lông màu đen.
2 : người da đen
피부색이 검은 사람.
Người có da màu đen.
3 : thằng mọi
(낮잡아 이르는 말로) 흑인.
(cách nói xem thường) Người da đen

Ví dụ

[Được tìm tự động]
여름 햇살피부를 태워 승규는 껌둥이처럼 탔다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
영화에 나온 껌둥이가 웃자 하얀 이가 돋보였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
껌둥이로 불리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
껌둥이되다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
바다에 갔다 온 지수피부많이 타서 껌둥이가 되었다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이는 피부가 까무잡잡해 친구들에게 껌둥이라고 불렸다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
껌둥이산책하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
껌둥이에게 밥을 주다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
껌둥이를 키우다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
껌둥이쓰다듬다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 껌둥이 :
    1. con mực, chó mực
    2. người da đen
    3. thằng mọi

Cách đọc từ vựng 껌둥이 : [껌둥이]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.