Có 14 kết quả cho từ : 끼다
Chủ đề : Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Từ vựng trung cấp phần 1 ,Topik 1 ( Phần 2 ) ,Giáo trình Sejong 3 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 1
끼다1
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : vần tụ, giăng
구름이나 안개, 연기 등이 퍼져서 엉기다.
Mây hay sương mù, khói tỏa ra rồi tụ lại.
2 : đóng, vón, đọng
때나 먼지 등이 엉겨 붙다.
Ghét hay bụi bám vào.
3 : đóng, mọc, phủ
이끼나 녹 등이 물체를 덮다.
Rêu hay gỉ phủ lên vật thể.
4 : đọng
얼굴이나 목소리에 어떤 눈치나 분위기 등이 은근히 드러나다.
Không khí hay dấu hiệu nào đó âm thầm thể hiện trong giọng nói hay trên khuôn mặt.
Ví dụ
[Được tìm tự động]Tổng công ty Đường sắt cho biết họ sẽ xác định xem có nên báo cảnh sát đường sắt hay không sau khi tìm hiểu sự việc.
PV Ngay cả khi dừng xe Do cửa tài xế không mở nên tôi đã mở cửa xe khách định bỏ chạy nhưng mọi người xung quanh đã ngăn cản. .
Kể từ thứ Sáu tuần trước, số trường hợp được xác nhận đã tiếp tục kỷ lục ba con số, với hơn 1.000 trường hợp được xác nhận trong sáu ngày qua.
Sự lây nhiễm dây chuyền thứ n, bắt đầu từ nhà thờ này, cũng đang lan rộng đồng thời ở nhiều nơi khác nhau.
Ngày hôm qua (17), một y tá tại Bệnh viện Mắt Seoul đã đến thăm nhà thờ và một đồng nghiệp làm việc cùng tầng đã bị nhiễm bệnh.
Ngày hôm qua 17, một y tá tại Bệnh viện Mắt Seoul đã đến thăm nhà thờ và một đồng nghiệp làm việc cùng tầng đã bị nhiễm bệnh.
Nó được đánh giá là cuộc khủng hoảng lớn hơn nhiều so với thời điểm bùng phát nhóm Shincheonji vào tháng Hai và tháng Ba.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 끼다 :
- vần tụ, giăng
- đóng, vón, đọng
- đóng, mọc, phủ
- đọng
Cách đọc từ vựng 끼다 : [끼ː다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.