Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 가극단
가극단
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : đoàn ca kịch, đoàn nhạc kịch
가극을 전문으로 공연하는 단체.
Tập thể chuyên biểu diễn ca kịch.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
연기와 노래인기를 얻고 있는 신인 영화 배우예전가극단배우였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가극단배우들은 연기뿐만 아니노래와 춤 실력도 대단하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가극단에 들어가다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
가 - 歌
ca
극 - 劇
kịch
ca kịch, nhạc kịch

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 가극단 :
    1. đoàn ca kịch, đoàn nhạc kịch

Cách đọc từ vựng 가극단 : [가극딴]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.