Có 3 kết quả cho từ : 도감
Nghĩa
1 : bộ sưu tập ảnh
그림이나 사진을 모아 실물 대신 볼 수 있도록 엮은 책.
Sách thu thập những tranh ảnh lại để có thể xem thay cho vật thật.
Ví dụ
[Được tìm tự động]도감을 완성하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
속도감을 느끼다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
속도감이 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
감 - 鑑
giám
도 - 圖
đồ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 도감 :
- bộ sưu tập ảnh
Cách đọc từ vựng 도감 : [도감]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc