Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 1 kết quả cho từ : 제작도
제작도
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sơ đồ, bản vẽ
어떤 물건을 만들기 위해 그 물건의 구조나 설계 등을 그린 그림.
Tranh vẽ cấu tạo hay thiết kế của đồ vật nào đó sẽ được chế tạo ở phòng chế tác hay nhà máy.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
제작도를 완성하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
제작도그리다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
제작도에는 제품모양구조재료제품을 만드는 데 필요모든 정보가 담겨 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
목수가 제작도를 보면서 가구를 만들고 있다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
이번 개발그동안 외국 원천기술에 의존해 온 LNG 화물제작도 국내기술 제작가능해질 전망입니다.
Internet
이번 개발그동안 외국 원천기술에 의존해 온 LNG 화물제작도 국내기술 제작가능해질 전망입니다.
Internet
선정된 기업내년 초로 예정된 누리호 3차 발사운영참여하고 4차 발사부터는 발사제작도 총괄합니다.
Internet
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
도 - 圖
đồ
가상
tranh giả tưởng
작 - 作
tá , tác
tuyệt tác
제 - 製
chế
가전
sản phẩm điện gia dụng

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 제작도 :
    1. sơ đồ, bản vẽ

Cách đọc từ vựng 제작도 : [제ː작또]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.