Có 1 kết quả cho từ : 제작도
Nghĩa
1 : sơ đồ, bản vẽ
어떤 물건을 만들기 위해 그 물건의 구조나 설계 등을 그린 그림.
Tranh vẽ cấu tạo hay thiết kế của đồ vật nào đó sẽ được chế tạo ở phòng chế tác hay nhà máy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]제작도를 완성하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 제작도 :
- sơ đồ, bản vẽ
Cách đọc từ vựng 제작도 : [제ː작또]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.