Có 1 kết quả cho từ : 관여되다
Nghĩa
1 : bị can dự, bị liên can, bị dính líu
어떤 일에 관계되어 참여하게 되다.
Bị tham gia vào việc nào đó vì có liên quan.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
깊이 관여하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
사건에 관여하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
관 - 關
loan , quan
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 관여되다 :
- bị can dự, bị liên can, bị dính líu
Cách đọc từ vựng 관여되다 : [과녀되다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.