Có 1 kết quả cho từ : 길일
Nghĩa
1 : ngày tốt, ngày đẹp, ngày lành
민속 신앙에서 크고 중요한 행사를 하기에 좋다고 여겨지는 날.
Ngày được cho rằng thuận lợi để làm một sự kiện lớn và quan trọng trong tín ngưỡng dân gian.
Ví dụ
[Được tìm tự động]길일을 잡다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
길 - 吉
cát
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 길일 :
- ngày tốt, ngày đẹp, ngày lành
Cách đọc từ vựng 길일 : [기릴]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc