Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 2 kết quả cho từ : 시선
시선
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : ánh mắt
어떤 방향으로 바라보고 있는 눈.
Mắt đang nhìn về hướng nào đó.
2 : cái nhìn
사람들의 주의나 관심.
Sự chú ý hay quan tâm của mọi người.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
시선가로막다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
올림픽 때 북한가무단이 다양한 응원을 선보여 경기장에 모인 관중들의 시선집중됐다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
작품은 화려하고 선명한 감각적 묘사관람객들의 시선을 사로잡았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
작품은 화려하고 선명한 감각적 묘사관람객들의 시선을 사로잡았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시선을 거두어들이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
남자여자다리몰래 훔쳐보다가 들키자 안 본 척하며 시선을 거두어들인다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시선을 거둬들이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
교통사고 현장수습되자 모여 있던 사람들은 시선서서히 거둬들였다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
나는 폭력사용하는 사람경멸시선으로 바라보았다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
곁눈질로 시선주고받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
선 - 線
tuyến
가시광
ánh sáng có thể nhìn thấy (bằng mắt thường)
시 - 視
thị
sự thấy được

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 시선 :
    1. ánh mắt
    2. cái nhìn

Cách đọc từ vựng 시선 : [시선]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.