Có 6 kết quả cho từ : 기운
Chủ đề : Cảm xúc ,Giáo trình Sejong 4 Phần 2 ,Giáo trình Sejong 5 Phần 3 ,Giáo trình đại học seoul lớp 3A ,Giáo trình đại học seoul lớp 2B
기운1
Danh từ - 명사
Nghĩa
1 : khí lực, khí thế, sức lực
생물이 몸을 움직이고 활동하는 힘.
Sức mạnh mà sinh vật hoạt động và cử động thân mình.
2 : khí, sắc khí
눈에 보이지는 않지만 느껴지는 힘이나 분위기.
Sức mạnh hay bầu không khí tuy không nhìn thấy bằng mắt nhưng cảm nhận được.
3 : dấu hiệu, sắc thái
감기나 몸살 등이 걸린 것을 알 수 있게 하는 가벼운 증상.
Triệu chứng nhẹ khiến cho có thể biết đã bị mắc các bệnh như cảm hay ốm v.v...
4 : hơi rượu, hơi men, tác dụng của thuốc
약을 먹거나 술을 마신 후에 나타나는 효과나 영향력.
Hiệu quả hay sức ảnh hưởng xuất hiện sau khi uống rượu hay uống thuốc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 기운 :
- khí lực, khí thế, sức lực
- khí, sắc khí
- dấu hiệu, sắc thái
- hơi rượu, hơi men, tác dụng của thuốc
Cách đọc từ vựng 기운 : [기운]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc