Không có kết quả.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
시 - 十
thập
십 - 十
thập
월 - 月
nguyệt
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 시월 :
Cách đọc từ vựng 시월 : [시월]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.