Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 간병
간병
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự chăm bệnh
아픈 사람을 곁에서 돌봄.
Việc ở bên cạnh trông nom người đau bệnh.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
간병에 나서다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간병하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간병받다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간병을 맡기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
어머니는 할머니 간병을 하느라 하루병원을 떠나지 못하셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민준이의 극진한 간병에도 불구하고 어머니결국 돌아가셨다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간병인에게 환자를 맡기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간병인을 쓰다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간병인을 두다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
간병인을 구하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
간 - 看
khan , khán
sự xem sơ qua, sự xem lướt
병 - 病
bệnh
가축
bệnh viện thú y

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 간병 :
    1. sự chăm bệnh

Cách đọc từ vựng 간병 : [간병]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.