Trang chủ
Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề
Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích
Đăng nhập
Từ
1
Hán hàn
21
Ngữ pháp
Ví dụ
Chủ đề
Bài viết
Có 1 kết quả cho từ :
간택하다
간택하다
[揀擇하다]
Động từ - 동사
/간ː태카다/
Nghĩa
1 : chọn hoàng hậu, chọn thê tử
(옛날에) 왕이나 왕자의 배우자를 선택하다.
Chọn vợ cho vua hay hoàng tử (vào thời xưa).
Cách chia (Chức năng đang thử nghiệm) : 간택할,간택하겠습니다,간택하지 않,간택하시겠습니다,간택해요,간택합니다,간택합니까,간택하는데,간택하는,간택한데,간택할데,간택하고,간택하면,간택하며,간택해도,간택한다,간택하다,간택하게,간택해서,간택해야 한다,간택해야 합니다,간택해야 했습니다,간택했다,간택했습니다,간택합니다,간택했고,간택하,간택했,간택해,간택한,간택해라고 하셨다,간택해졌다,간택해지다
Hán hàn
Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn
tại đây
간 - 揀
giản , luyến
간
택
[
揀
擇]
(sự) chọn hoàng hậu, chọn thê tử
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간택하다 là gì?
Nghĩa của từ vựng 간택하다
:
chọn hoàng hậu, chọn thê tử
간택하다 trong tiếng hàn đọc, viết như thế nào?
Cách đọc từ vựng 간택하다
: [간ː태카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.
Liên hệ
Tel: 01095701308
Gmail : admin@hohohi.com
Địa chỉ : 대전광역시 유성구 궁동 468-6 302호
Tài liệu miễn phí
Khóa học tiếng Hàn online
Ngữ pháp tiếng hàn
Từ vựng tiếng hàn
Luyện thi topik online
1000 âm hán hàn
Học tiếng hàn online miễn phí
144 bài thời sự tiếng hàn SBS
Dịch, phân tích từ vựng, ngữ pháp tiếng hàn
Theo dõi chúng tôi
Từ điển HÁN HÀN
Group : Nghiền Tiếng Hàn
Copyright © 2020 | All rights reserved | Hohohi