Có 1 kết quả cho từ : 간택하다
Nghĩa
1 : chọn hoàng hậu, chọn thê tử
(옛날에) 왕이나 왕자의 배우자를 선택하다.
Chọn vợ cho vua hay hoàng tử (vào thời xưa).
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 간택하다 :
- chọn hoàng hậu, chọn thê tử
Cách đọc từ vựng 간택하다 : [간ː태카다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc