Có 45 kết quả cho từ : 바람
Chủ đề : Phong cảnh ,Từ vựng sơ cấp phần 2 ,Topik 1 ( Phần 3 ) ,Giáo trình Sejong 2 ,Giáo trình Sejong 3
바람3
Danh từ phụ thuộc - 의존명사
Nghĩa
1 : do, vì
뒷말의 이유나 원인을 나타내는 말.
Từ thể hiện lí do hay nguyên nhân của vế sau.
2 : với bộ dạng (...)
그 옷차림을 나타내는 말.
Từ thể hiện cách ăn mặc.
Ví dụ
[Được tìm tự động]바람을 가르다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
바람이 가볍다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 바람 :
- do, vì
- với bộ dạng ...
Cách đọc từ vựng 바람 : [바람]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc