Có 1 kết quả cho từ : 금가락지
Nghĩa
1 : cặp nhẫn vàng
금으로 만든 두 짝의 반지.
Cặp nhẫn được làm bằng vàng.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
가 - 佳
giai
가 - 假
giá , giả , hà
가 - 價
giá , giới
가 - 加
gia
가 - 可
khả , khắc
가 - 呵
a , ha
가 - 家
cô , gia
가 - 架
giá
가 - 歌
ca
가 - 稼
giá
가 - 苛
ha , hà , kha
가 - 街
nhai
금 - 金
kim
김 - 金
kim
지 - 地
địa
지 - 志
chí
지 - 持
trì
지 - 指
chỉ
지 - 支
chi
지 - 智
trí
지 - 枝
chi , kì , kỳ
지 - 止
chi , chỉ
지 - 知
tri , trí
지 - 紙
chỉ
지 - 至
chí
지 - 遲
trì , trí , trĩ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 금가락지 :
- cặp nhẫn vàng
Cách đọc từ vựng 금가락지 : [금가락찌]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc