Có 1 kết quả cho từ : 귀의하다
Nghĩa
1 : trở về (với thiên nhiên)
자연으로 돌아가 몸을 의지하고 살거나 죽은 후에 묻히다.
Quay về với tự nhiên, sống gửi gắm hoặc chôn thân mình sau khi chết.
2 : quy y, tin theo (đạo ...)
신이나 종교적 진리를 믿고 의지하게 되다.
Trở nên tin và dựa vào chân lý mang tính tôn giáo hay thần thánh.
Ví dụ
[Được tìm tự động]귀 - 歸
quy , quý
의 - 依
y , ỷ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 귀의하다 :
- trở về với thiên nhiên
- quy y, tin theo đạo ...
Cách đọc từ vựng 귀의하다 : [귀ː의하다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc