Có 1 kết quả cho từ : 먹지
Chủ đề : Vận tải, hậu cần.
Nghĩa
1 : giấy cacbon, giấy than
아래위로 종이를 대고 눌러 써서 복사를 하도록 만든 검은 칠을 묻힌 종이.
Loại giấy nhuộm mực được làm ra dùng để giữa một lớp giấy ở trên và ở dưới để khi viết lên thì có thể copy.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
지 - 紙
chỉ
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 먹지 :
- giấy cacbon, giấy than
Cách đọc từ vựng 먹지 : [먹찌]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
. Liên hệ với Công ty du học Nami để được tư vấn về khóa học tiếng Hàn và du học Hàn Quốc