Có 5 kết quả cho từ : 대수
Nghĩa
1 : số chiếc
차, 기계 등과 같이 ‘대’로 세는 단위로 하는 물건의 수
Số lượng của những vật như xe cộ hay máy móc được đếm bằng đơn vị là '대' (chiếc).
Ví dụ
[Được tìm tự động]대수롭지 않게 넘기다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대수로 생각하다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
대 - 臺
thai , đài
수 - 數
sác , số , sổ , xúc
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 대수 :
- số chiếc
Cách đọc từ vựng 대수 : [대쑤]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.