Có 1 kết quả cho từ : 낚아채다
낚아채다
Động từ - 동사
Nghĩa
1 : chộp lấy, vồ lấy, túm lấy
무엇을 갑자기 세차게 잡아당기다.
Đột nhiên chộp lấy và kéo mạnh cái gì.
2 : cướp lấy, giật lấy
남의 것을 재빨리 빼앗거나 가로채다.
Giành lấy hay cướp đi cái của người khác.
3 : lôi kéo
어떤 사람을 자신의 뜻대로 끌어 두다.
Lôi kéo người nào đó theo ý mình.
4 : cướp lời
남의 말이 끝나자마자 말하거나 남이 말을 하는 도중에 끼어들다.
Nói ngay khi kẻ khác dứt lời hoặc xen vào khi người khác đang nói.
Ví dụ
[Được tìm tự động]
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Câu hỏi thường gặp
Nghĩa của từ vựng 낚아채다 :
- chộp lấy, vồ lấy, túm lấy
- cướp lấy, giật lấy
- lôi kéo
- cướp lời
Cách đọc từ vựng 낚아채다 : [나까채다]
Đánh giá phần từ vựng
Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.