Trang chủ

Luyện thi topik
Ngữ pháp
Hán hàn
Từ vựng theo chủ đề

Từ vựng đã lưu
Luyện tập từ vựng
Phân tích

Đăng nhập
Có 3 kết quả cho từ : 갈구
갈구
Danh từ - 명사

Nghĩa

1 : sự khát khao
무엇을 간절히 바라고 원함.
Việc mong mỏi và mong muốn điều gì đó một cách khẩn thiết.

Ví dụ

[Được tìm tự động]
갈구에 지치다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
갈구가 깊어지다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
아름다움을 향한 갈구.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
민주주의를 향한 국민들의 갈구독재 정권을 물러나게 했다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
쾌락에 대한 갈구모든 인간본성이다.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
구박하고 갈구.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
자꾸 갈구.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
몹시 갈구.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
괜히 갈구.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
Xem thêm ví dụ khác

Hán hàn

Bạn có thể xem tất cả các âm hán hàn tại đây
갈 - 渴
hạt , khát , kiệt
sự khát khao
구 - 求
cầu

Câu hỏi thường gặp

Nghĩa của từ vựng 갈구 :
    1. sự khát khao

Cách đọc từ vựng 갈구 : [갈구]

Đánh giá phần từ vựng

Đã có 1 người đánh giá. Trung bình 5* . Bạn thích phần giải thích từ vựng này không ?

Kết quả khác

.
Từ điển học tiếng Hàn-tiếng Việt của Viện Quốc ngữ Quốc gia
.